Từ "bảo hiểm" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn có thể hiểu như sau:
Ngoài ra, "bảo hiểm" còn được hiểu là một phương thức phân phối lại thu nhập quốc dân để hình thành một quỹ tiền tệ nhằm bù đắp lại những tổn thất do thiên tai, tai nạn và các rủi ro khác. Ví dụ: - Chính phủ có thể thành lập quỹ bảo hiểm thiên tai để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.